He felt isolated from the rest of the group.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị cô lập khỏi phần còn lại của nhóm.
The island is isolated from the mainland.
Dịch: Hòn đảo bị tách biệt khỏi đất liền.
tách rời
hẻo lánh
sự cô lập
tách biệt
20/11/2025
giải thưởng học bổng
trở nên căng thẳng
khó khăn tài chính
mức độ khác nhau
mật nghị
cơ sở pháp lý
ứng phó linh hoạt
Ủy ban khoa