His ungainly movements made him look silly.
Dịch: Cử động vụng về của anh ta khiến anh trông ngớ ngẩn.
The ungainly design of the furniture made it hard to use.
Dịch: Thiết kế vụng về của đồ nội thất khiến nó khó sử dụng.
Bỏ trốn sau khi trượt đại học