The band delivered a frenetic performance that had the crowd jumping.
Dịch: Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn cuồng nhiệt khiến đám đông phải nhún nhảy.
His frenetic performance on the drums was exhausting to watch.
Dịch: Màn trình diễn điên cuồng của anh ấy trên trống thật mệt mỏi khi xem.
cửa hàng bán thực phẩm đặc biệt, thường là thịt nguội, pho mát và đồ ăn nhẹ