The band delivered a frenetic performance that had the crowd jumping.
Dịch: Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn cuồng nhiệt khiến đám đông phải nhún nhảy.
His frenetic performance on the drums was exhausting to watch.
Dịch: Màn trình diễn điên cuồng của anh ấy trên trống thật mệt mỏi khi xem.
ngôn ngữ chính, ngôn ngữ chi phối trong một môi trường hoặc cộng đồng
Thành phố Cape Town, một thành phố lớn ở Nam Phi, nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp và di sản văn hóa đa dạng.