His awkwardness made the conversation uncomfortable.
Dịch: Sự vụng về của anh ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên khó chịu.
She felt a sense of awkwardness at the party.
Dịch: Cô cảm thấy sự không thoải mái tại bữa tiệc.
sự vụng về
sự không thoải mái
vụng về
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bục, bệ
hành động nhổ, giật
tình anh em
lái xe riêng
Sự nghiệp diễn xuất
người môi giới bảo hiểm
thời trang cao cấp
Singapore là một quốc đảo ở Đông Nam Á, nổi tiếng với sự phát triển kinh tế, văn hóa đa dạng và môi trường sống sạch sẽ.