In that context, his remarks were understandable.
Dịch: Trong bối cảnh đó, những lời nhận xét của anh ấy dễ hiểu.
The policy makes sense in that context.
Dịch: Chính sách có ý nghĩa trong bối cảnh đó.
trong tình huống đó
dưới những hoàn cảnh đó
bối cảnh
liên quan đến bối cảnh
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Nhịp điệu năng động
Bạn gái cầu thủ bóng đá
mỗi người
nụ cười chế nhạo
cà chua chín mọng trên cây
Hạnh phúc không gì tả nổi
Học tập tự định hướng
Phố cổ Hà Nội