The consequences were unforeseeable.
Dịch: Những hậu quả thật không ai ngờ tới.
It was unforeseeable that the company would go bankrupt.
Dịch: Không ai có thể ngờ rằng công ty sẽ phá sản.
bất ngờ
không đoán trước được
không dự đoán được
tính không thể đoán trước
một cách không thể đoán trước
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
ổn, tốt, chấp nhận được
tiết lộ thông tin
sự phiên âm
xe mới bàn giao
Áo sơ mi xanh lá cây
Xe buýt chở khách
khỏe lại, bình phục
Làm mất uy tín