The success of the project was unanticipated.
Dịch: Sự thành công của dự án là không lường trước được.
An unanticipated problem arose during the meeting.
Dịch: Một vấn đề không lường trước đã nảy sinh trong cuộc họp.
bất ngờ
không thấy trước
sự dự đoán
dự đoán
12/06/2025
/æd tuː/
Thả động vật
trường đào tạo sĩ quan
số học
dịch vụ quản lý sự kiện
Sự vượt biên giới
mùa lễ hội
Khu vực sản xuất
địa chỉ thanh toán