The success of the project was unanticipated.
Dịch: Sự thành công của dự án là không lường trước được.
An unanticipated problem arose during the meeting.
Dịch: Một vấn đề không lường trước đã nảy sinh trong cuộc họp.
bất ngờ
không thấy trước
sự dự đoán
dự đoán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Cựu nữ sinh
cơ sở chơi game
dệt hở, đan hở
Mua sắm tiết kiệm
đàn double bass
da sáng màu
lãi suất
rủi ro mất mát