The success of the project was unanticipated.
Dịch: Sự thành công của dự án là không lường trước được.
An unanticipated problem arose during the meeting.
Dịch: Một vấn đề không lường trước đã nảy sinh trong cuộc họp.
bất ngờ
không thấy trước
sự dự đoán
dự đoán
10/09/2025
/frɛntʃ/
nhà phố
giữ lửa hạnh phúc
hồ thành phố
học sinh năm dưới trong trường trung học hoặc đại học
đồ sưu tầm
sự giảm dân số
bảng giá
giữ lại, giam giữ