The success of the project was unanticipated.
Dịch: Sự thành công của dự án là không lường trước được.
An unanticipated problem arose during the meeting.
Dịch: Một vấn đề không lường trước đã nảy sinh trong cuộc họp.
bất ngờ
không thấy trước
sự dự đoán
dự đoán
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
cùng màu sắc
phong cách Olympic
rối loạn ngôn ngữ
lớp đất đá phủ trên vỉa than
sự nghiêm túc
xe yêu quý trở về
người già
kiểm soát hàng tồn kho