The success of the project was unanticipated.
Dịch: Sự thành công của dự án là không lường trước được.
An unanticipated problem arose during the meeting.
Dịch: Một vấn đề không lường trước đã nảy sinh trong cuộc họp.
bất ngờ
không thấy trước
sự dự đoán
dự đoán
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thiết bị hoạt động bằng không khí
hoa trang trí
đường bao quanh
theo từng bước, từng giai đoạn
giá trị kiến trúc
chăm sóc dài hạn
viêm dạ dày ruột
bọc khí