The scale of the universe is unimaginable.
Dịch: Quy mô của vũ trụ là không thể tưởng tượng được.
The suffering she endured was unimaginable.
Dịch: Nỗi đau mà cô ấy phải chịu đựng là không thể tưởng tượng được.
không thể hiểu được
khó hiểu
trí tưởng tượng
tưởng tượng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
xác minh nguồn gốc
quân đoàn
kiến thức cơ bản
Cảm thấy ghê tởm, kinh tởm
xuống (xe, tàu, máy bay)
studio sáng tạo
xu hướng thời trang
Các loại thực phẩm thủ công, làm thủ công, thường được sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng cao, mang đặc trưng truyền thống hoặc địa phương.