The weather is often unpredictable in spring.
Dịch: Thời tiết thường khó đoán trước vào mùa xuân.
His behavior has become increasingly unpredictable.
Dịch: Hành vi của anh ấy ngày càng trở nên khó lường.
không ổn định
thất thường
tính khó đoán trước
đoán trước
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
quảng trường
chênh lệch giá
các công cụ kinh doanh
lãng mạn kéo dài
tiết kiệm
văn hóa bản địa
hỏng hóc hệ thống
vũ khí, đạn dược