The company is undergoing a period of restructuring.
Dịch: Công ty đang trải qua một giai đoạn tái cấu trúc.
The patient will undergo a period of rehabilitation.
Dịch: Bệnh nhân sẽ trải qua một giai đoạn phục hồi chức năng.
trải nghiệm một giai đoạn
vượt qua một giai đoạn
giai đoạn
trải qua
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tự lái, tự động lái
sự nhận dạng qua điện thoại
Chủ tịch hội đồng quản trị
trứng gà
kiến trúc độc đáo
nhẹ nhàng, dịu dàng
Ngữ âm hình thái
trò chơi điện tử tại các quán game