She had to undergo surgery last year.
Dịch: Cô ấy đã phải trải qua phẫu thuật vào năm ngoái.
The project will undergo several changes before completion.
Dịch: Dự án sẽ trải qua nhiều thay đổi trước khi hoàn thành.
trải nghiệm
chịu đựng
quá trình, sự trải qua
trải qua, chịu đựng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Trụ trì
chính trị công sở
đường phụ
màu sắc
Phó giám đốc
tuyển U22 Việt Nam
Tín hiệu cận tiết
chứng minh