noun
ambulatory services
/ˈæm.bjʊ.lə.tɔːr.i ˈsɜː.vɪsɪz/ Dịch vụ điều trị ngoại trú
adjective
hair raising
Làm sợ hãi, gây cảm giác hồi hộp
noun
kayaking
Môn thể thao chèo thuyền bằng kayak.
noun
slavic solidarity
Tinh thần đoàn kết của các dân tộc Slav
verb
Scout for quality overseas Vietnamese players
/skaʊt fɔːr ˈkwɒlɪti ˌəʊvəˈsiːz viˌɛtnəˈmiːz ˈpleɪəz/ tìm kiếm thêm những cầu thủ Việt kiều chất lượng