The project will be completed in a short period.
Dịch: Dự án sẽ được hoàn thành trong một thời gian ngắn.
She went through a difficult period in her life.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc đời.
giai đoạn
khoảng thời gian
tạp chí định kỳ
phân chia thành các thời kỳ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Trang trí theo chủ đề
thợ làm bánh
không buồn vì mất
tranh cử nhiệm kỳ ba
phân tích nợ
sự tham gia, sự gia nhập
bức vẽ
đầu mối liên hệ tiếp thị