She bought a dozen hen eggs from the farmer.
Dịch: Cô ấy mua một tá trứng gà từ người nông dân.
Hen eggs are a good source of protein.
Dịch: Trứng gà là một nguồn protein tốt.
trứng gà
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
gia đình gắn bó chặt chẽ
Kỳ kinh nguyệt
Nền tảng học tập trực tuyến
trình diễn nhạc phim
di sản chung
khoa học sức khỏe
đăng quang Miss Grand
kỹ năng đa ngành