She bought a dozen hen eggs from the farmer.
Dịch: Cô ấy mua một tá trứng gà từ người nông dân.
Hen eggs are a good source of protein.
Dịch: Trứng gà là một nguồn protein tốt.
trứng gà
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự phúc lợi kinh tế
điệu đà, sang trọng, cầu kỳ
Phí hạ tầng cảng biển
Vùng Bắc Trung Bộ
lực nén
hành vi hung hăng
khuyến khích tinh thần trách nhiệm
nghề kim loại