The house is detached from the others on the street.
Dịch: Ngôi nhà tách rời khỏi những ngôi nhà khác trên phố.
He felt detached from the problems of the world.
Dịch: Anh ấy cảm thấy tách rời khỏi những vấn đề của thế giới.
tách biệt
cô lập
sự tách rời
tách ra
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
dân tình thông cảm
Bộ ấm chén
Quản lý chi nhánh
giới chức y tế
vận tải đường bộ
Quảng cáo
kinh tởm, ghê tởm
hiện tại và tương lai