The additional value of this product makes it more appealing to customers.
Dịch: Giá trị bổ sung của sản phẩm này làm cho nó hấp dẫn hơn đối với khách hàng.
Investing in education can provide additional value to your career.
Dịch: Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại giá trị bổ sung cho sự nghiệp của bạn.