He was retching after eating spoiled food.
Dịch: Anh ấy đã nôn mửa sau khi ăn thức ăn hỏng.
The smell made her start retching.
Dịch: Mùi hôi khiến cô ấy bắt đầu nôn mửa.
nôn mửa
cố gắng nôn
sự nôn mửa
20/11/2025
tốt, hay, khỏe
Thông tin cần biết
Piaggio (tên một công ty sản xuất xe của Ý)
vùng đất ngập nước
trụ sở LĐBĐ Malaysia
có quyền tự hào
Theo dõi, giám sát
sự xa lánh/ tách biệt khỏi bạn thân nam