He was retching after eating spoiled food.
Dịch: Anh ấy đã nôn mửa sau khi ăn thức ăn hỏng.
The smell made her start retching.
Dịch: Mùi hôi khiến cô ấy bắt đầu nôn mửa.
nôn mửa
cố gắng nôn
sự nôn mửa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phương án khai thác
cơ quan có thẩm quyền
Hàm nguyên, hàm phản nguyên
phát triển kinh tế địa phương
thuộc về ngân sách
máy ép
công nghệ dịch chuyển nhanh hơn ánh sáng trong khoa học viễn tưởng
quản lý cân nặng