Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cold sores
/koʊld sɔrz/
mụn rộp môi
noun
On-the-fly translation
/ˌɒn ðə ˈflaɪ trænsˈleɪʃən/
Dịch tự động/Dịch tức thời
noun
Perfect victory
/pərˈfekt ˈvɪktəri/
Thành tích toàn thắng
noun
fieldwork
/ˈfiːldwɜːrk/
công tác điền dã
adjective
slim and attractive figure
/slɪm ænd əˈtræktɪv ˈfɪɡər/
eo thon dáng đẹp
noun
embossing
/ɪmˈbɑːsɪŋ/
đóng nổi, nhấn nổi (kỹ thuật in hoặc trang trí bề mặt vật liệu)