She spoke about her mistakes in an unashamed way.
Dịch: Cô ấy nói về những sai lầm của mình một cách không xấu hổ.
He was unashamed of his background.
Dịch: Anh ấy không xấu hổ về xuất thân của mình.
không ngại ngùng
tự hào
nỗi xấu hổ
làm ai đó xấu hổ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cỏ ba lá
sẵn sàng
sự học tập chuyên cần
con hươu
tia sáng
tập vẽ
đào tạo phần mềm
trụ trì