He was abashed by the unexpected praise.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bối rối trước lời khen bất ngờ.
She felt abash when she realized her mistake.
Dịch: Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra sai lầm của mình.
làm xấu hổ
làm bối rối
sự bối rối
bối rối
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cư dân nông thôn
thủ tục thanh toán và rời khỏi một cửa hàng, khách sạn hoặc nơi nào đó
kỹ thuật mạng
Thỉnh một chiếc bàn thờ
du lịch Việt Nam
Chỉ huy đẹp trai
nền tảng thương mại điện tử
Thành tựu đáng chú ý