She is doing fieldwork for her PhD.
Dịch: Cô ấy đang làm công tác điền dã cho luận án tiến sĩ của mình.
Fieldwork is an essential part of anthropological research.
Dịch: Nghiên cứu thực địa là một phần thiết yếu của nghiên cứu nhân chủng học.
công việc thực tế
công việc tại chỗ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lớp học
áo khoác dài đến gối
gần thất bại
bệnh nặng
Xu hướng nhân khẩu học
hòa hợp với
nhắc nhở cả hai
truyền thông