He packed his clothes into the trunks.
Dịch: Anh ấy đã đóng gói quần áo vào cái trunk.
The elephant's trunk is very strong.
Dịch: Cái vòi của con voi rất mạnh.
hòm
thùng chứa
hệ thống ống dẫn
chứa trong trunk
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
người cha yêu thương
trào lái công ty
bác sĩ gia đình
kẻ móc túi
trứng
vốn huy động
Cơ hội chụp ảnh
bột ngô