He packed his clothes into the trunks.
Dịch: Anh ấy đã đóng gói quần áo vào cái trunk.
The elephant's trunk is very strong.
Dịch: Cái vòi của con voi rất mạnh.
hòm
thùng chứa
hệ thống ống dẫn
chứa trong trunk
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
đi dạo
lối sống hiện tại
ý kiến khách quan
Thu hút nhà đầu tư
phim thịnh hành
Cuộc sống hỗn loạn
trẻ em, đứa trẻ
Dồn lồc ôn luyện