Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trunk"

noun
trunk muscles
/trʌŋk ˈmʌslz/

cơ thân mình

noun
trunk show
/trʌŋk ʃoʊ/

Buổi giới thiệu sản phẩm

noun
end segment of the common trunk
/ɛnd ˈsɛɡmənt ʌv ðə ˈkɒmən trʌŋk/

đoạn cuối thân chung

noun
bicycle trunk
/ˈbaɪsɪkl trʌŋk/

hộc đựng hành lý phía sau xe đạp

noun
nerve trunk
/nɜːrv trʌŋk/

Dây thần kinh chính

noun
trunk route
/trʌŋk ruːt/

Tuyến đường chính

noun
scooter trunk
/ˈskuːtə trʌŋk/

hộp chứa đồ xe scooter

noun
trunkline
/ˈtrʌŋk.laɪn/

đường dây chính

noun
trunks
/trʌŋk/

cái trunk; thân cây; thùng chứa

noun
bike trunk
/baɪk trʌŋk/

cốp xe đạp

noun
motorcycle trunk
/ˈmoʊtəˌsaɪkəl trʌŋk/

yên sau của xe máy

noun
motorcycle trunk
/ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl trʌŋk/

thùng xe máy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY