I put my books in the box.
Dịch: Tôi để sách của mình vào trong hộp.
She opened the box to see what was inside.
Dịch: Cô ấy mở hộp ra để xem bên trong có gì.
thùng chứa
bao
đóng hộp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
kiểu rửa bát
Người trẻ tuổi
tham gia
quản lý hiện trường
ngành phát thanh truyền hình
bouquet cô dâu
thành tích học tập kém
Kế hoạch di sản