I put my books in the box.
Dịch: Tôi để sách của mình vào trong hộp.
She opened the box to see what was inside.
Dịch: Cô ấy mở hộp ra để xem bên trong có gì.
thùng chứa
bao
đóng hộp
10/09/2025
/frɛntʃ/
sử dụng hoạt chất
cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng
vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
vỡ vụn, tan tành
vườn nho
quầy hàng trái phép
vùng cao
váy yếm