They took a leisurely promenade along the beach.
Dịch: Họ đã đi dạo thư thái dọc bãi biển.
The promenade is a popular spot for locals and tourists alike.
Dịch: Đường đi dạo là một địa điểm phổ biến cho cả người địa phương và du khách.
đi dạo
đi bộ
người đi dạo
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bạn đồng lứa, bạn cùng tuổi
kiểm tra an ninh
cuộc họp thượng đỉnh
động vật linh trưởng trẻ
gần xích đạo
xi măng
thoát xuống
buổi trình diễn trực tiếp trên sân khấu hoặc truyền hình