They took a leisurely promenade along the beach.
Dịch: Họ đã đi dạo thư thái dọc bãi biển.
The promenade is a popular spot for locals and tourists alike.
Dịch: Đường đi dạo là một địa điểm phổ biến cho cả người địa phương và du khách.
đi dạo
đi bộ
người đi dạo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phòng chuyên dụng
sắp xếp, tổ chức
người yếu đuối
chính sách thực thi
sự kiềm chế
ngai vàng Vương quốc Anh
điểm đến mới
ổ cứng ngoài