They took a leisurely promenade along the beach.
Dịch: Họ đã đi dạo thư thái dọc bãi biển.
The promenade is a popular spot for locals and tourists alike.
Dịch: Đường đi dạo là một địa điểm phổ biến cho cả người địa phương và du khách.
đi dạo
đi bộ
người đi dạo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Trách nhiệm giải trình công khai
Gà hữu cơ
sản xuất âm nhạc
lối sống ít vận động
Biên đạo múa
thịt khô
Hiệp định thương mại tự do
kỳ thi tốt nghiệp