The trigger for the riot was the police shooting.
Dịch: Nguyên nhân gây ra cuộc bạo loạn là vụ xả súng của cảnh sát.
He pulled the trigger.
Dịch: Anh ta bóp cò.
gây ra
kích hoạt
cái cò
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự hao mòn
hát vang giữa
khí hậu mùa gió
Món mì ghẹ với thịt bò sườn
thương tiếc báo tin
bộ sưu tập
tình huống kinh doanh
máy đánh trứng điện