The spark ignited the dry grass.
Dịch: Tia lửa đã nhóm lên cỏ khô.
There was a spark of excitement in the air.
Dịch: Có một tia phấn khích trong không khí.
ánh sáng le lói
tia chớp
lấp lánh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phòng sinh
ghi dấu ấn đẹp
sự kích thích
Nhen nhóm hy vọng
Dấu phân cách trong đường dẫn
hiền lành, nhẹ nhàng
chim diều hâu
phạm vi công việc