The spark ignited the dry grass.
Dịch: Tia lửa đã nhóm lên cỏ khô.
There was a spark of excitement in the air.
Dịch: Có một tia phấn khích trong không khí.
ánh sáng le lói
tia chớp
lấp lánh
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hòng lấy trọn
hoạt động ngân hàng xuyên biên giới
thống lĩnh thị trường
đối tượng sản xuất
loại thương hiệu
phòng ngừa lâu dài
xe đạp thồ
xoa dịu lo lắng của công chúng