I love barbecued vegetables at summer parties.
Dịch: Tôi thích rau củ nướng trong các bữa tiệc mùa hè.
The restaurant offers a variety of barbecued vegetables.
Dịch: Nhà hàng có nhiều loại rau củ nướng.
rau củ nướng
rau củ rang
rau củ
nướng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự hợp tác âm nhạc
vắt, bóp, nén
báo cáo điều tra
thực hiện tra cứu
Ngôn ngữ cử chỉ
chứng nhận văn phòng
cuộc sống
nhà xứ