The transactions were recorded in the ledger.
Dịch: Các giao dịch đã được ghi chép trong sổ cái.
She is responsible for processing all financial transactions.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm xử lý tất cả các giao dịch tài chính.
thỏa thuận
trao đổi
thuộc về giao dịch
thực hiện giao dịch
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự làm dáng, điệu bộ
bài tập
xé nhỏ, cắt thành mảnh
cư trú, sinh sống; chiếm giữ
tuyến nước bọt
trường đào tạo cảnh sát
chép lại, ghi âm lại
dạy