The patient experienced tremors due to Parkinson's disease.
Dịch: Bệnh nhân gặp rung động do bệnh Parkinson.
She could feel tremors in her hands during the exam.
Dịch: Cô cảm thấy rung rẩy trong tay khi thi.
rung lắc
giật nhẹ
rung động
run rẩy
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
ngoại hành tinh
giấy phép lái xe đạp
buổi cân chính thức
quả nho khô
Chứng chỉ tốt nghiệp tạm thời
vụ án tình dục rúng động
Cô gái miền Bắc
điểm tín dụng