Please lift your hand if you know the answer.
Dịch: Xin hãy giơ tay nếu bạn biết câu trả lời.
He lifted his hand to greet his friends.
Dịch: Anh ấy đã giơ tay để chào bạn bè.
giơ tay
nâng cánh tay
tay
nâng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Chị em Phật tử
Dùng xăng đốt kiến
sự đình chỉ giấy phép
Chiến lược huy động vốn hoặc tài trợ cho một dự án hoặc tổ chức
tần số thay thế
điều trị bảo tồn
phạm vi hoạt động
lan nhanh hơn