She has supple skin.
Dịch: Cô ấy có làn da căng mướt.
This cream helps to keep your skin supple.
Dịch: Loại kem này giúp giữ cho làn da của bạn căng mướt.
Da mịn
Da săn chắc
sự căng mướt
03/07/2025
/ˈfriːzər/
Axit acetylsalicylic
Ngày tưởng niệm quốc gia
nhóm trị liệu
Trận mưa bão lớn
tiền gửi có kỳ hạn
đo đạc
biến dạng, trình bày sai
Từ khóa phủ định