Hormonal changes can affect mood.
Dịch: Sự thay đổi hormon có thể ảnh hưởng đến tâm trạng.
She is undergoing hormonal therapy.
Dịch: Cô ấy đang trải qua liệu pháp hormon.
nội tiết
tuyến
hormon
điều chỉnh hormon
18/12/2025
/teɪp/
chỉ số đánh giá hiệu quả chính
nguồn gốc của vấn đề
tổ chức lừa đảo
bất ổn chính trị
cuộc điều tra toàn diện
bão chúc mừng
khao khát, mong muốn đạt được điều gì đó
Đại hội cổ đông