He was labeled a traitor for his actions.
Dịch: Anh ta bị coi là một tội đồ vì những hành động của mình.
The court declared him a traitor to the nation.
Dịch: Tòa án tuyên bố anh ta là một tội đồ của quốc gia.
kẻ phản trắc
người nổi loạn
sự phản bội
phản trắc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dấy lên câu hỏi
lực lượng chức năng
trung tâm dịch vụ công
những lợi ích sức khỏe
chăm sóc chấn thương
sự an ủi, sự tiện nghi
Toàn thắng
trao đổi đoàn