He was labeled a traitor for his actions.
Dịch: Anh ta bị coi là một tội đồ vì những hành động của mình.
The court declared him a traitor to the nation.
Dịch: Tòa án tuyên bố anh ta là một tội đồ của quốc gia.
kẻ phản trắc
người nổi loạn
sự phản bội
phản trắc
12/09/2025
/wiːk/
quần áo bảo vệ khỏi ánh nắng
đánh dấu
galon
cống hiến bản thân
tiếng Anh học thuật
mỏ thìa
giá trị tính theo giá in
tàu lật úp