The ambassador paid a courtesy visit to the Prime Minister.
Dịch: Đại sứ đã có chuyến thăm xã giao Thủ tướng.
We paid a courtesy visit to the new neighbors.
Dịch: Chúng tôi đã đến thăm xã giao những người hàng xóm mới.
Chuyến thăm ngoại giao
Chuyến thăm thiện chí
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người tình cũ
hòa tan trong nước biển
tin nhắn Messenger
sâu bướm
tậu nhà đất
chịu trận, gánh chịu hậu quả
để dành, dành riêng
hình chóp