The ambassador paid a courtesy visit to the Prime Minister.
Dịch: Đại sứ đã có chuyến thăm xã giao Thủ tướng.
We paid a courtesy visit to the new neighbors.
Dịch: Chúng tôi đã đến thăm xã giao những người hàng xóm mới.
Chuyến thăm ngoại giao
Chuyến thăm thiện chí
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhân viên phát triển kinh doanh
bài kiểm tra
kế hoạch định cư
Loạt phim truyền hình ăn khách
nhà cửa không ngăn nắp
rau lá
bộ thẩm đoàn không thiện vị
tiết kiệm