I need to check the price tag before buying this shirt.
Dịch: Tôi cần xem nhãn giá trước khi mua chiếc áo này.
The price tag fell off the item.
Dịch: Nhãn giá đã rơi ra khỏi món đồ.
nhãn
thẻ
định giá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
gu thẩm mỹ điện ảnh
Sự đổi màu nước tiểu
Người Việt nghe nhạc
chinh chiến tại
tiếng leng keng
Cây bằng lăng
thùng rác
hạt (như lúa, ngô, đậu, v.v.)