I need to check the price tag before buying this shirt.
Dịch: Tôi cần xem nhãn giá trước khi mua chiếc áo này.
The price tag fell off the item.
Dịch: Nhãn giá đã rơi ra khỏi món đồ.
nhãn
thẻ
định giá
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
trò diễn của học sinh trong trường học
kết nối trọng điểm
lời khuyên tốt
lĩnh vực thiết kế
Đàn bầu, một loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.
sự sủi bọt, sự sôi sục
Chúc bạn có một buổi tối vui vẻ.
bóp còi