I need to check the price tag before buying this shirt.
Dịch: Tôi cần xem nhãn giá trước khi mua chiếc áo này.
The price tag fell off the item.
Dịch: Nhãn giá đã rơi ra khỏi món đồ.
nhãn
thẻ
định giá
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Vỏ sò
nói nhiều, nói liên tục
giải bóng đá
xóa sẹo sau này
tổng
Ám ảnh bởi tôn giáo
xào
đã tìm kiếm, đã truy cầu