His treachery was unexpected and hurtful.
Dịch: Sự phản bội của anh ta là bất ngờ và đau lòng.
The treachery of the spy led to many consequences.
Dịch: Sự phản bội của điệp viên đã dẫn đến nhiều hệ lụy.
sự phản bội
sự lừa dối
kẻ phản bội
phản bội
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Lời chúc tốt đẹp cho đám cưới
liên lạc trên không
một lượng vàng
bấm còi
Trường dạy bóng đá
chuẩn bị trước khi vào đại học
vẫn còn cơ hội
ngoài vũ trụ