He was branded a turncoat for switching parties.
Dịch: Anh ta bị coi là kẻ phản bội vì đã chuyển đảng.
The turncoat revealed secrets to the enemy.
Dịch: Kẻ phản bội đã tiết lộ bí mật cho kẻ thù.
kẻ phản quốc
người đào ngũ
kẻ nổi loạn
12/06/2025
/æd tuː/
Yếu tố nguy cơ
bảo đảm sơ bộ
tiêu chuẩn công việc
đại lý hiệu quả
đảm nhận
viêm thận
quan tâm
môi trường tự nhiên