This product meets the trade standard.
Dịch: Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn thương mại.
The trade standard ensures fair competition.
Dịch: Tiêu chuẩn thương mại đảm bảo cạnh tranh công bằng.
tiêu chuẩn thương mại
chuẩn mực kinh doanh
12/06/2025
/æd tuː/
tòa nhà trường đại học
siết cổ
thạch
người gác cổng
Cây dừa
Bản thiết kế mặt bằng
sự chuyển đổi sinh thái
Gương mặt khả ái nhất trên trường quốc tế