I love exploring world cuisine when I travel.
Dịch: Tôi thích khám phá ẩm thực thế giới khi tôi đi du lịch.
World cuisine offers a variety of flavors and dishes.
Dịch: Ẩm thực thế giới cung cấp nhiều hương vị và món ăn khác nhau.
ẩm thực toàn cầu
ẩm thực quốc tế
ẩm thực
thuộc về ẩm thực
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nguy cơ sạt lở đất
Sự tò mò, tính hiếu kỳ
Mối tình bí mật
con nhím
khả năng tính toán
người vận hành thiết bị
thái độ kẻ cả, kiêu ngạo
người ngốc, người đơn giản