Miền đất hứa, đất mơ ước hoặc đất của sự tự do và hạnh phúc mà người ta hy vọng đạt được
noun
Định nghĩa
Promised landcó nghĩa làMiền đất hứa, đất mơ ước hoặc đất của sự tự do và hạnh phúc mà người ta hy vọng đạt được
Ngoài ra promised landcòn có nghĩa làNơi lý tưởng hoặc mục tiêu cuối cùng mà người ta mong muốn đạt tới, Thứ gì đó tượng trưng cho sự hy vọng và niềm tin vào tương lai tốt đẹp
Ví dụ chi tiết
Many immigrants dreamed of reaching the promised land.
Dịch: Nhiều người nhập cư mơ ước được đến miền đất hứa.
They believed that their new country was their promised land.
Dịch: Họ tin rằng đất nước mới của họ chính là miền đất hứa của họ.