Please stop talking.
Dịch: Xin hãy dừng nói.
He decided to stop the project.
Dịch: Anh ấy quyết định dừng dự án.
dừng lại
ngừng
sự dừng lại
đang dừng lại
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Hoạt động quá mức
sự nhanh chóng, sự đúng giờ
Miền Bắc Việt Nam
Lo lắng cuộc sống
khai gian tuổi
thiết kế giáo dục
cuộc đua thuyền buồm
tính dính, độ dính