The stopping of the car was sudden.
Dịch: Việc dừng xe đột ngột.
She was responsible for the stopping of the project.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm về việc chấm dứt dự án.
dừng lại
chấm dứt
dừng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kỹ năng quản lý hiện đại
bán đấu giá thanh lý
Ý tưởng có tầm nhìn
dự kiếm việc mới
hướng dẫn remedial
Thêm vào giỏ hàng
thuê
số nhân