The stopping of the car was sudden.
Dịch: Việc dừng xe đột ngột.
She was responsible for the stopping of the project.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm về việc chấm dứt dự án.
dừng lại
chấm dứt
dừng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cuộc sống dưới nước
bánh làm từ hạt kê, thường là món tráng miệng trong ẩm thực Việt Nam
lục địa Nam Mỹ
Băng sửa lỗi
nhà tạm, công trình tạm thời
nhỏ, mini
công chúng ngưỡng mộ
Nhân viên cho vay