Let's see a show tonight.
Dịch: Tối nay chúng ta đi xem một buổi biểu diễn nhé.
I want to see a show at the theater.
Dịch: Tôi muốn xem một buổi biểu diễn ở rạp hát.
Xem một buổi trình diễn
Tham dự một buổi biểu diễn
buổi biểu diễn
xem
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thiết bị theo dõi bệnh nhân
Công việc liên quan đến cảm xúc
tạo điểm nhấn
khách Tây
tin đồn rạn nứt
cảm giác buồn nôn
rộng thùng thình, lỏng lẻo
sẵn sàng cho nhiệm vụ