The book has a thick cover.
Dịch: Cuốn sách có bìa dày.
He has thick hair.
Dịch: Anh ấy có tóc dày.
cồng kềnh
dày đặc
độ dày
làm dày lên
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Số lượng đầy đủ
có thể thực hiện được, khả thi
xưởng cơ khí
giường trồng cây nâng
sự tồn tại có ý nghĩa
xử phạt vi phạm
Hiệu suất giáo dục chuẩn mực
sự di cư