The book has a thick cover.
Dịch: Cuốn sách có bìa dày.
He has thick hair.
Dịch: Anh ấy có tóc dày.
cồng kềnh
dày đặc
độ dày
làm dày lên
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cục cưng
hành tím
Một thời để nhớ
người vận chuyển; phương tiện vận chuyển
quần áo từ cửa hàng đồ cũ
thiết bị hỗ trợ nổi
làm việc ở nước ngoài
tiếp tục mắc lỗi