The plan is workable with some adjustments.
Dịch: Kế hoạch khả thi với vài điều chỉnh.
They need a workable solution to the problem.
Dịch: Họ cần một giải pháp khả thi cho vấn đề.
khả thi
có thể thi hành
khả năng thực hiện
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Giao dịch ký quỹ
Quyết định cơ bản
Giao tiếp giữa các cá nhân
hiệp định thương mại quốc tế
Hành trình bầu bí
mẫu đơn đăng ký
các thông tin vụ việc
sự suy giảm cảm xúc