The plan is workable with some adjustments.
Dịch: Kế hoạch khả thi với vài điều chỉnh.
They need a workable solution to the problem.
Dịch: Họ cần một giải pháp khả thi cho vấn đề.
khả thi
có thể thi hành
khả năng thực hiện
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
công tác cán bộ
Hồ sơ học bạ
sự hiện diện vật lý
an ninh đường bộ
Đồ ăn trên máy bay
Khó thở
khả năng chữa lành
dưa leo nhỏ