We have an adequate quantity of supplies for the journey.
Dịch: Chúng tôi có đủ số lượng vật tư cho cuộc hành trình.
The farmer ensured an adequate quantity of water for his crops.
Dịch: Người nông dân đảm bảo đủ lượng nước cho cây trồng của mình.
Số lượng vừa đủ
Đủ số lượng
đầy đủ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thời gian cao điểm
phim giới thiệu đồ ăn
nghi ngờ
đặc điểm đẹp
Ẩm thực Nhật Bản
Sự ăn uống
Thần tài
Ôm trọn trong ánh sáng