She enjoyed her teenage years filled with adventures.
Dịch: Cô ấy đã tận hưởng những năm tuổi teen đầy phiêu lưu.
Many changes occur during the teenage years.
Dịch: Nhiều thay đổi xảy ra trong những năm tuổi teen.
thời kỳ vị thành niên
thanh xuân
thanh thiếu niên
thuộc về tuổi teen
07/11/2025
/bɛt/
thiết bị âm thanh
Bản nháp bài đăng
Cơ học của các hệ sinh học
người chấp nhận hoặc vật chấp nhận
me trái cây chua ngọt
Mức lương cạnh tranh
quản lý căng thẳng
không có rắc rối