I enjoy watching Vietnamese game shows on TV.
Dịch: Tôi thích xem các chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam trên TV.
Gameshow Việt Nam
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
công tác cán bộ
đầy đặn, phong phú, có cảm giác khoái lạc
Phục hồi sinh thái
phương pháp đối lập / phương pháp cạnh tranh
loài bản địa
bức tranh ghép
thăm dò vàng
Người hiến máu