I enjoy watching Vietnamese game shows on TV.
Dịch: Tôi thích xem các chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam trên TV.
Gameshow Việt Nam
23/07/2025
/ləˈvæn/
cổ điển, kinh điển
Không gian sống hiện đại
thách thức trong mối quan hệ
điên, điên cuồng
Kiến thức tổ chức
những kỷ niệm đẹp nhuốm màu buồn
Bạn đã làm việc chăm chỉ
Cấp độ nghề nghiệp trung cấp