I enjoy watching Vietnamese game shows on TV.
Dịch: Tôi thích xem các chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam trên TV.
Gameshow Việt Nam
10/09/2025
/frɛntʃ/
Tác phẩm văn học
khăn lau; tấm khăn ướt
chương trình sau đại học
Giám đốc Sở Quản lý Hành chính về Trật tự Xã hội
lĩnh vực nghề nghiệp
khu vực lãng phí
nghiêng, có xu hướng
Tôi hết tiền rồi.