She is a teenage girl who loves music.
Dịch: Cô ấy là một cô gái tuổi teen thích âm nhạc.
Many teenage boys enjoy playing sports.
Dịch: Nhiều cậu bé tuổi teen thích chơi thể thao.
thiếu niên
thanh thiếu niên
thuộc tuổi teen
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Quần đảo Ryukyu
nghỉ ốm
Cô gái mơ mộng
tổ chức y tế
mì gạo
ức gà
ngân hàng lớn
mang, vác